Rau má là một loại rau rất quen thuộc với cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Rau mọc tự nhiên ở khắp mọi nơi và phát triển rộng rãi trong nhân dân. Loại rau này không chỉ là món ăn bổ dưỡng mà còn có nhiều dược tính. Do đó, mọi người biết rằng họ sử dụng rau má như vị thuốc chữa bệnh. Hãy cùng clinique-esthetique-internationale.com tìm hiểu tác dụng của rau má đối với sức khỏe trong bài viết này nhé!
I. Tìm hiểu rau má là gì?
Rau má là một loài thực vật ăn cỏ có nguồn gốc từ Úc, quần đảo Thái Bình Dương, quần đảo New Guinean, Melanesia, Maresia và châu Á. Loại rau này có hình dạng giống như một đồng xu tròn xếp chồng lên nhau.
Do đó, nó còn được gọi là inter premium. Đây là một loại cây nhỏ, mọc ở khắp nơi, nhất là những nơi ẩm mát. Thân rất mảnh, các lá mọc xen kẽ, thường có khoảng 2-5 lá ở các đốt. Hoa của cây có màu trắng, quả màu nâu sẫm.
rau má mọc tự nhiên ở những nơi ẩm ướt như rãnh và thung lũng. Ở Việt Nam, bạn có thể dễ dàng tìm thấy loại cây này dưới tán lá của các vườn cây ăn trái hoặc ven bờ ruộng. hiện nay tại Tp. Hồ Chí Minh và Thiên Kiến, một số giống được chọn trồng ở các vùng chuyên canh rau.
II. Thành phần hóa học của rau má
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng rau má chứa các hợp chất như beta-carotene, sterol, saponin, alkaloid, flavonols, đường, canxi, sắt, magiê, mangan, phốt pho, kali, kẽm, vitamin B1, B2, B3, C và K. Các thành phần khác nhau tùy thuộc vào khu vực và thời điểm thu hoạch.
100g chiết xuất thảo dược này chứa 88,2g nước. 3,2 g chất đạm; 1,8 g tinh bột; 4,5 g xenlulozơ; 3,7 mg vitamin C; 0,15 mg vitamin B1; 2,29 mg canxi; 2 mg phốt pho; 3,1 mg sắt; 1,3mg beta caroten…
III. Tác dụng của rau má
Tác dụng của rau má? Loại rau này không chỉ bổ dưỡng mà còn có nhiều dược tính. Vì vậy, từ xa xưa người ta đã biết dùng loại rau này làm thuốc chữa bệnh. Nó là một loại thảo mộc thường được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc và Ayurvedic.
Phần trên mặt đất của cây được dùng làm thuốc trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn như nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI), bệnh zona, bệnh phong, bệnh tả, bệnh lỵ, bệnh giang mai, bệnh giang mai, bệnh nhiễm virus hoặc nhiễm ký sinh trùng. ), bệnh lao và bệnh giang mai.
Rau má cũng được sử dụng để điều trị chứng khó chịu, rối loạn thần kinh lo âu, trầm cảm, rối loạn tâm thần, bệnh Alzheimer và cải thiện trí nhớ. Loại thảo mộc này cũng được sử dụng để chữa lành vết thương, chấn thương, các vấn đề về lưu thông máu như giãn tĩnh mạch và cục máu đông ở chân.
Một số người sử dụng cây này để trị cảm mạo phong nhiệt, viêm amidan, viêm màng phổi, bệnh gan (viêm gan), vàng da, lupus lupus ban đỏ hệ thống (SLE), đau dạ dày, tiêu chảy, khó tiêu, loét, dạ dày, động kinh, hen suyễn, thiếu máu, tiểu đường, sống lâu hơn.
Trong Ayurveda nó là một chất lợi tiểu, một chất dinh dưỡng, một loại thuốc bổ. Ở Napal, cây được dùng làm thuốc bổ thần kinh và được dùng tươi để chữa vết thương. Ở Madagascar, cây có tác dụng làm lành vết loét đường tiêu hóa, liền sẹo trong và ngoài.
Một số phụ nữ sử dụng rau má để tránh thai hơn là kinh nguyệt và khơi dậy ham muốn tình dục. Rau má có thể được bôi ngoài da để chữa lành vết thương và giảm sẹo, kể cả đường thai kỳ.
III. Liều dùng rau má như thế nào tốt nhất
Học viện Y tế Hoa Kỳ khuyến cáo không dùng rau má trong hơn sáu tuần mà không có chỉ định của bác sĩ. Ngoài ra, vui lòng không sử dụng nếu bạn có tiền sử bệnh gan hoặc nếu bạn có tiền sử tổn thương da hoặc ung thư. Các nhà khoa học khuyến cáo chỉ nên sử dụng một cốc nước ép rau má (tương đương 40 g) mỗi ngày.
Đối với các vấn đề về lưu thông máu ở chân (suy giảm tĩnh mạch): uống 60-180 mg chiết xuất rau má mỗi ngày. Liều dùng của thuốc có thể khác nhau ở mỗi người, tùy thuộc vào độ tuổi, tình trạng bệnh lý và một số vấn đề cần quan tâm khác. Tham khảo ý kiến tư vấn của bác sĩ và bác sĩ để tìm ra liều lượng phù hợp.
IV. Các bài thuốc trong dân gian
- Chữa đau bụng, tiêu chảy, kiết lỵ: 30 – 40 g tsubokusa rửa sạch (lấy cả cây) và thêm một chút muối. Nó có thể được ăn sống hoặc luộc.
- Chữa đau bụng kinh, đau thắt lưng: hái rau mồng tơi, phơi khô, phun sương. Mỗi ngày uống 2 thìa cà phê vào buổi sáng mỗi lần.
- Chữa vàng da do thấp nhiệt: sắc uống 30 – 40 g kỷ tử và 30 g đường phèn. Chữa tiểu ra máu: lấy một nắm lá đinh lăng và một nắm cỏ nhọ nồi, rửa sạch, giã nát vắt lấy nước uống.
- Chữa táo bón: dùng cây tươi 30 g giã nát đắp vào rốn. Chữa áp-xe vú giai đoạn đầu: sắc uống bao tử và vỏ cau. Có thể thêm một lượng rượu nhỏ để tăng tác dụng.
- Chữa đau lưng: cây cỏ xước rửa sạch, giã nát vắt lấy nước cốt, trộn với bột gạo tẻ tạo thành hỗn hợp sền sệt rồi đắp lên vùng bị đau. Chữa hắc lào: cây rửa sạch, đập dập, đắp lên vùng da bị tổn thương.
- Chữa tổn thương các mô mềm gây sưng tấy: cây tươi 20 – 30 g giã nát, vắt lấy nước, hòa với một ít rượu rồi uống. Chữa viêm họng và viêm amidan: rửa sạch, đập giập, vắt lấy nước cốt, pha với một ít nước ấm uống 60g cây tươi.
- Chữa băng huyết: lấy cây tươi 30-100 g sắc uống hoặc giã nát lấy nước cốt.
- Chữa thuốc hoặc ngộ độc thức ăn: Giã nát cây chùm ngây tươi vắt lấy nước uống, có thể cho thêm ít đường đá. Say nắng, đau đầu, hoa mắt, chóng mặt,
- Buồn nôn: lấy một nắm cỏ nhọ nồi tươi, rửa sạch, sắc lấy nước cốt pha loãng, thêm ít muối rồi uống. Lấy bã đắp lên trán và khóe mi. Trẻ biếng ăn, còi cọc đi ngoài phân sống. Rễ một nắm rửa sạch, để ráo, xay thành bột nấu thành cháo hoặc nấu thành bột gạo tẻ.
- Giải nhiệt, mẩn ngứa, chữa lạnh gan lợi tiểu: rửa sạch 30 – 100 g rau sam tươi, sắc nước uống hàng ngày hoặc xay nhuyễn bằng máy, sau đó thêm đường, uống.
- Chữa vết thương lõm: bạn lấy cây tươi, rửa sạch, ngâm với nước muối loãng khoảng 15 phút rồi vớt ra lau khô. Chia làm 2 phần, cho một chút đường và uống đến 1/2, nửa còn lại giã nát rồi đắp lên mặt khoảng 15 – 20 phút, rửa lại bằng nước sạch.
- Trị sẹo lồi: cây tươi sau khi rửa sạch, giã nát, lọc lấy nước rồi trộn với mật ong. Thoa hỗn hợp này lên vùng sẹo lồi, massage nhẹ nhàng rồi rửa sạch bằng nước ấm sau 30 phút. Phương pháp này không chỉ xóa sẹo mà còn dưỡng ẩm và tái tạo da, giúp da tươi trẻ hơn.
- Trị sẹo đen: rửa sạch cùi dừa, ngâm nước muối rồi giã nhuyễn. Vệ sinh thật sạch vùng da bị tổn thương rồi đắp các cục đã giã nát lên trên. Áp dụng hai lần một ngày và tiếp tục trong 4 tháng. Phương pháp này sẽ giúp bạn xóa được hầu hết các vết sẹo lâu năm.
V. Thận trọng khi dùng rau má
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu dùng rau má nếu: Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú và chỉ nên dùng các loại thuốc được bác sĩ đề nghị Bạn
có dùng các loại thuốc khác không?
Bạn có dị ứng với các chất thực vật, các loại thuốc khác hoặc các loại thảo mộc khác không? Có bất kỳ bệnh tật, rối loạn hoặc triệu chứng nào khác không? Bạn có bị tất cả các loại dị ứng, chẳng hạn như thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản, dị ứng động vật?
Các quy định của rau má không nghiêm ngặt như các quy định của y học hiện đại. Nghiên cứu sâu hơn là cần thiết để xác định mức độ an toàn của loại thảo mộc này. Trước khi sử dụng nó, cần phải cân nhắc giữa những lợi thế và rủi ro có thể có khi sử dụng rau má.
VI. Rau má tương tác với những thành phần nào
Loại thảo dược này có thể tương tác với các loại thuốc bạn đang dùng và tình trạng sức khỏe hiện tại của bạn. Hỏi ý kiến tư vấn của bác sĩ, bác sĩ trước khi sử dụng rau má.
Nếu bạn uống một lượng lớn thuốc vón cục, bạn có thể bị buồn ngủ. Do đó, dùng gottsukola với thuốc an thần có thể gây buồn ngủ. Một số thuốc an thần bao gồm clonazepam, lorazepam, phenobarbital, zolpidem và hơn thế nữa.
Thuốc có thể gây hại cho gan (thuốc độc với gan) có thể tương tác với goccola, vì chúng có thể làm hỏng gan.
Dùng loại cây này với các loại thuốc có thể gây hại cho gan, làm tăng nguy cơ tổn thương gan. Một số loại thuốc có thể gây hại cho gan bao gồm acetaminophen, amiodarone, carbamazepine, isoniazid, methotrexate, methyldopa, fluconazole, itraconazole, erythromycin, phenytoin, robustatin, pravastatin và simvastatin.
Rau má là một loại rau rất dễ kiếm và có nhiều công dụng trong cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, nhờ công dụng hữu ích của loại rau này mà chúng ta có thể làm đẹp cho bản thân và giúp cơ thể khỏe mạnh hơn mỗi ngày. Hy vọng bài viết tác dụng của rau má sẽ giúp bạn đọc hiểu hơn về công dụng dinh dưỡng của loại rau này.