Tổng hợp một số thuật ngữ trong bóng đá chi tiết mới 2023

Bóng đá là một môn thể thao đầy hấp dẫn và phổ biến trên toàn thế giới. Trong thế giới bóng đá, có rất nhiều thuật ngữ và cụm từ quan trọng mà người hâm mộ và những người yêu thích bóng đá cần phải hiểu. Dưới đây là một danh sách các thuật ngữ trong bóng đá mà bạn cần nắm rõ sẽ được Cakhia Link tổng hợp ở bài viết này!

I. Thuật ngữ trong bóng đá tiếng Việt

  • B – Bàn thắng vàng: Bàn thắng vàng là thuật ngữ chỉ bàn thắng đầu tiên được ghi trong hai hiệp phụ, khi bàn thắng này được ghi trận đấu sẽ dừng lại và đội ghi bàn thắng vàng sẽ chiến thắng. 
  • B – Bóng đá phủi: Là bóng đá nghiệp dư, bóng đá theo phong trào. 
  • B – Bán kết: Vòng đấu tranh giải ba, mục đích của vòng này là chọn ra đúng 2 đội để vào vòng tiếp theo. 
  • C – Chiếc giày Vàng: Là giải thưởng được trao cho cầu thủ ghi nhiều bàn thắng trong một giải đấu.
  • C – Cú ăn ba: Được dùng để chỉ một đội bóng giành được 3 danh hiệu trong một mùa giải. 
  • C – Chung kết: Đây là trận đấu cuối cùng gồm 2 đội thi đấu với nhau nhằm tìm ra đội vô địch cuối cùng. 
  • D – Đá phạt: Một cách để đội bóng có cơ hội ghi bàn từ một khoảng cách xa. Đá phạt có nhiều loại như đá phạt góc, đá phạt trực tiếp, và đá phạt gián tiếp.
  • D – Đánh nguội: Là hành vi cố ý tấn công, đánh lén đối phương khi không diễn ra tình huống tranh chấp bóng. 
  • D – Đá luân lưu: Đây là cú phạt có khoảng cách gần với khung thành và chỉ có 1 cầu thủ tham gia và thủ môn của đội kia.
  • G – Găng tay vàng: Là giải được trao cho thủ môn xuất sắc của một ĐTQG hay mỗi câu lạc bộ sau mỗi giải đấu. 
  • Giải nghệ: Là thuật ngữ trong bóng đá được dùng để chỉ cầu thủ đã chấm dứt sự nghiệp thi đấu bóng đá với vai trò là cầu thủ. 
  • H – Hậu vệ: Là cầu thủ chơi phía trước thủ môn , phía sau hàng tiền vệ. 
Hiệu số bàn thắng – thua: Là tiêu chí đánh giá thành tích đội bóng với cách tính số bàn thắng – số bàn thua
  • Hiệu số bàn thắng – thua: Là tiêu chí đánh giá thành tích đội bóng với cách tính số bàn thắng – số bàn thua. 
  • K – Kỳ chuyển nhượng: Là khoảng thời gian trong năm các CLB sẽ tiến hành mua hoặc bán cầu thủ. 
  • L – Luật bàn thắng sân khách: Với thể thức thi đấu lượt đi lượt về nếu tổng số bàn thắng bằng nhau thì đội nào ghi được nhiều bàn thắng ở sân đối phương thì đội đó giành chiến thắng. 
  • Liên đoàn bóng đá Việt Nam: Là cơ quan cao nhất, chỉ đạo chung mọi hoạt động của bóng đá Việt Nam. 
  • Lốp bóng: Là kỹ thuật đưa bóng bổng qua đầu đối thủ. 
  • N – Ném biên: Là hình thức bắt đầu lại trận đấu khi bóng đã lăn ra khỏi đường biên dọc 2 bên sân. 
  • Ngả người móc bóng: Chỉ hành động tung người lên không sau đó dùng chân sút bóng để ghi bàn của cầu thủ. 
  • P – Phi thể thao: Dùng để chỉ những hành động bạo lực, kém văn hóa,..trong thi đấu. 
  • Phản lưới nhà: Là cầu thủ đưa bóng vào lưới đội nhà, thay vì lưới đối phương bao gồm hành động cố ý và vô ý. 
  • Q – Quả bóng Vàng:  QBV là giải thưởng cá nhân và danh giá dành cho cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất trong năm. 
  •  T – Tứ kết: Vòng tranh đấu với mục đích chọn ra 4 đội bước tiếp vào bán kết. 
  • Trung phong: Thuật ngữ trong bóng đá chỉ ra vị trí thi đấu cao nhất trong đội bóng với nhiệm vụ ghi bàn thắng. 
  • V – Việt vị: Là tình huống mà cầu thủ đội A nhận bóng khi đang đứng dưới cầu thủ cuối cùng của đội B trừ thủ môn của đội B.
  • Vê bóng: Là kỹ thuật dắt bóng ở cự ly ngắn bằng gầm giày. 

II. Thuật ngữ trong bóng đá tiếng Anh mới nhất

Dưới đây là một số thuật ngữ trong bóng đá với tiếng Anh giúp bạn có thể hiểu rõ hơn như:
A
  • Ace (n): Tiền đạo
  • Advantage rule (n): Phép lợi thế
  • Air balloon: Bóng bổng
  • Assistant Referee (n): Trợ lý trọng tài (hay còn gọi là Trọng tài biên)
  • Adding/Additional time (n): Bù giờ (Extra time: hiệp phụ)
  • Attack (v): Tấn công
  • Attacker (n): Cầu thủ tấn công
  • Attacking midfielder (n): Tiền vệ tấn công
B
  • Back header/Back heel (v): Đánh đầu ngược/đánh gót
  • Booking (v): Phạt thẻ
  • Box (n): Chỉ khu vực 16m50
  • Booked (v): Bị thẻ vàng.
Champion có nghĩa là chiến thắng trong bóng đá
C
  • Captain (n): Đội trưởng.
  • Champions (n): Đội vô địch
  • Central midfielder (n): Tiền vệ trung tâm
  • Coach (n): Huấn luyện viên.
  • Commentator (n): Bình luận viên
  • Crossbar (n): Xà ngang
  • Center line (n): Đường kẻ chia sân ra làm hai
  • Central Defender (Center Back) (n): Trung vệ
  • Concede (v): Thủng lưới
  • Corner kick (v): Phạt góc
  • Counterattack (v): Phản công
  • Cover (n): Bọc lót, che chắn, hỗ trợ
D
  • Defender (n): Hậu vệ
  • Drift (v): Rê bóng
  • Defender (n): Hậu vệ nói chung
  • Defense (v): Phòng thủ
  • Defensive midfielder (n): Tiền vệ phòng ngự
  • Direct free kick (v): Phạt gián tiếp
E
  • Equalizer (n) : Bàn thắng cân bằng tỉ số
  • Extra time (n): Thời gian bù giờ
F
  • Forward (n): Tiền đạo
  • Free kick (v): Đá phạt
  • First half (n): Hiệp một
  • Fullback (n): Hậu vệ biên
  • Full-time (n): Hết thời gian thi đấu
  • FIFA (n): Viết tắt của Liên đoàn bóng đá thế giới
G
  • Goal (n): Bàn thắng
  • Silver goal (n): Bàn thắng bạc
  • Golden goal (n): Bàn thắng vàng
  • Goalie, Goalkeeper (n): Thủ môn
  • Goalpost (n): Cột gôn, cột khung thành
  • Goal line (n): Công nghệ xác định bàn thắng
H
  • Home (n): Sân nhà
  • Header (n): Cú đánh đầu
  • Handball (n): Lỗi để tay chạm bóng
  • Half-time (n): Thời gian nghỉ ngơi giữa hai hiệp đấu
  • Hooligan (n): Ám chỉ hành động côn đồ trong bóng đá
  • Hat trick (n): Trong một trận đấu 1 cầu thủ ghi được 3 bàn thắng
  • Head-to-Head (n): xếp hạng theo trận đấu đối đầu, đội nào thắng được xếp phía trên.
I
  • Indirect free kick (n): Cú đá phạt gián tiếp
K
  • Kick (n or v): Cú đá/ sút bóng
  • Kick-off (n): Giao bóng lần đầu
L
  • League (n): Liên đoàn
  • Linesman (n): Trọng tài biên
M
  • Midfield player (n): Trung vệ
  • Midfield (n): Khu vực giữa sân bóng
  • Midfield line (n): Đường kẻ giữa sân bóng
N
  • Net (n): Lưới (Cũng có nghĩa là ghi bàn vào lưới nhà)
  • Near corner/Near post (n): Góc/Cột dọc gần trái bóng
O

Overtime (n): Bù giờ
  • Overtime (n): Bù giờ
  • Own goal (n): Phản lưới nhà
  • Offside trap (n): Bẫy việt vị
  • Offside hoặc off-side (n – adv): Lỗi việt vị
P
  • Penalty kick (n): Đá phạt đền
  • Pass (v): Chuyền bóng
  • Penalty shoot out (n): Đá luân lưu/ sút luân lưu
R
  • Referee (n): Trọng tài
  • Red card (n): Thẻ đỏ
Y
  • Yellow card: Thẻ vàng
S
  • Striker (n): Tiền đạo
  • Stadium (n): Sân vận động
  • Supporter (n): Cổ động viên
  • Second half (n): Hiệp hai
  • Substitute (n): Cầu thủ dự bị

III. Lời kết

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về các thuật ngữ trong bóng đá phổ biến theo tiếng Anh và tiếng Việt đơn giản nhất để dễ dàng theo dõi trực tiếp bóng đá. Cảm ơn đã đón đọc!